PPI là gì? Giải thích đơn giản
PPI là gì? Có rất nhiều điều để ẩn đằng sau ba chữ cái. Bạn có thể tìm hiểu PPI viết tắt có nghĩa là gì trong nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh trong bài viết này.
PPI: Ý nghĩa trong màn hình hiển thị hình ảnh
Trong chụp ảnh và xử lý ảnh, PPI viết tắt là viết tắt của Pixels Per Inch. Được dịch sang tiếng Đức, PPI viết tắt có nghĩa là pixel trên mỗi inch.
- Theo đó, PPI là thước đo xác định độ phân giải tương đối của hình ảnh theo điểm. Điều này có nghĩa là độ phân giải của hình ảnh được in ở một kích thước nhất định.
- Đơn vị đo chiều dài của Mỹ đóng vai trò là mẫu cho đơn vị đo lường. Một inch là khoảng 2, 54 cm.
- Theo đó, số PPI càng cao, hiển thị hình ảnh tương ứng càng mịn.
- Thuật ngữ DPI cũng rất thường được nghe hoặc đọc trong bối cảnh này. Sự khác biệt giữa DPI và PPI không lớn lắm, nhưng tất nhiên có những sai lệch.
Tính toán PPI
Ví dụ: hãy tưởng tượng một bức ảnh kỹ thuật số có độ phân giải từ 1.000 đến 2.000 pixel.
- Bây giờ chúng tôi muốn in cái này với kích thước 10 đến 20 cm, tương đương với 3, 94 đến 7, 87 inch.
- Độ phân giải tương đối có được bằng cách chia các giá trị pixel cho các giá trị inch tương ứng, tức là 1.000 pixel chia cho 3, 94 inch và 2.000 pixel cho 7, 87 inch.
- Cả hai tính toán được làm tròn lên tới 254 pixel mỗi inch, là 254 PPI, là độ phân giải tương đối.
- Vì vậy, bạn in một hình ảnh càng nhỏ, mật độ pixel càng cao.